1. Service info:
Trong này gồm có 4 menu khác
+Model info: cho biết model máy của bạn.
+Sofware info: cho biết các thông tin về firmware của máy bạn
+Configuration: cho bạn biết số imei, mã hóa âm thanh mà máy hỗ trợ(EFR: enhanced full rate codec, FR: Full rate codec, HR: Half rate codec...), các băng tần của mạng GSM mà máy hỗ trợ(900MHz, 1800MHz, 1900MHz...).
+SIM lock : hiển thị tình trạng khóa máy, có 5 loại khóa, sau đó là hình ổ khóa, nếu mở thì máy ko bị khóa, số bên cạnh cho biết số lần tối đa có thể mở khóa nếu máy bị khóa, tối đa là 5 lần.
2. Service settings:
Contrast: cho phép chỉnh độ sáng, độ phân giải... của màn hình...
3. Service Test: kiểm tra các chức năng của máy
+Main Display: kiểm tra màn hình màu.
+Camera: kiểm tra chức năng chụp ảnh và quay phim.
+LED/illumination: kiểm tra đèn bàn phím và màn hình.
+Keyboard: kiểm tra bàn phím
+Speaker: kiểm tra chức năng phát nhạc đa âm sắc.
+Vibrator: kiểm tra chức năng rung.
+Earphone: kiểm tra tai nghe.
+Microphone: kiểm tra microphone.
+Real time clock: kiểm tra đồng hồ của máy.
+Total call time: tổng thời gian đàm thoại.
4. Text labels: hiển thị tất cả những cụm từ và từ được sử dụng trong máy.
Ngoài ra, bạn có thể xem ngày sản xuất của máy bằng cách tháo nắp máy và pin, tìm dòng chữ xxWyy, trong đó xx là năm sản xuất, còn yy là tuần sản xuất của năm đó(W là week). Ví dụ: 05W13 nghĩa là máy được sản xuất vào tuần thứ 13 trong năm 2005 tức đầu tháng 4-2005. |